Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blind staggers


noun
a disease of the central nervous system affecting especially horses and cattle;
characterized by an unsteady swaying gait and frequent falling
Syn:
staggers
Hypernyms:
animal disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.